Bảng giá dịch vụ

Loại răngThời gian hoàn thiệnChi phí hoàn thiệnThời gian bảo hành Xuất xứ
Trồng implant3 - 6 tháng15 - 30 triệuRăng sứ chính hãng và bảo hành theo thời gian qui định của hãngTùy hãng (Hàn Quốc, Mỹ, Thụy Sĩ…)
Cầu răng sứ3 - 5 ngày- Sứ kim loại: 900.000/ 1 răng
- Sứ titan: 1.500.000/ 1 răng
- Toàn sứ Zirconia: 3.000.000/ 1 răng
- Toàn sứ Cercon HT: 4.000.000/ 1 răng
- Toàn sứ Lavaplus: 5.000.000/ 1 răng
Răng sứ chính hãng và bảo hành theo thời gian qui định của hãngTùy hãng (Hàn Quốc, Mỹ, Thụy Sĩ…)
Trồng răng tháo lắp3 - 5 ngày- Răng nhựa Nhật: 300.000/ 1 răng
- Răng nhựa Mỹ: 400.000/ 1 răng
- Hàm dẻo: 1.500.000/ 1 hàm
- Hàm khung: 2.000.000/ 1 hàm
- Hàm attache: 4.000.000/ 1 hàm
- Móc dẻo: 400.000/ 1 móc
Răng sứ chính hãng và bảo hành theo thời gian qui định của hãngTùy hãng (Hàn Quốc, Mỹ, Thụy Sĩ…)
Mặt dán Verneer3 - 5 ngày4.000.000 - 5.000.000/1 răngRăng sứ chính hãng và bảo hành theo thời gian qui định của hãngTùy hãng (Hàn Quốc, Mỹ, Thụy Sĩ…)
Laminate3 - 5 ngày4.000.000/ 1 răngRăng sứ chính hãng và bảo hành theo thời gian qui định của hãngTùy hãng (Hàn Quốc, Mỹ, Thụy Sĩ…)
STTDịch vụChi phí dịch vụ
1Niềng răng - Chỉnh nha can thiệp2.500.000 VNĐ - 3.000.000 VNĐ
2Niềng răng - Chỉnh nha toàn diện20.000.000 VNĐ - 30.000.000 VNĐ
3Niềng răng - Chỉnh nha trong suốt Invisalign45.000.000 VNĐ - 70.000.000 VNĐ
4
Tẩy trắng răng - Beyond II Ultra Mỹ2.000.000 VNĐ
5Tẩy trắng răng - Laser Mỹ1.200.000 VNĐ
6Tẩy trắng răng - Tại nhà800.000 VNĐ
7Đính kim cương răng - Kim cương Swaroski500.000 VNĐ
8Đính kim cương răng - Kim cương cao cấp900.000 VNĐ
9Cạo vôi răng, đánh bóng100.000 VNĐ - 200.000 VNĐ
10Điều trị nha chu500.000 VNĐ
11Phẫu thuật nạo nang500.000 VNĐ
12Trám răng thẩm mỹ trẻ em80.000 VNĐ - 120.000 VNĐ
13Trám răng người lớn100.000 VNĐ - 200.000 VNĐ tùy xoang (lớn, nhỏ)
14Đắp răng khểnh300.000 VNĐ
15Điều trị cười hở lợi - Cắt nướu thẩm mỹ Laser - Không gọt xương ổ2.000.000 VNĐ
16Điều trị cười hở lợi - Cắt nướu thẩm mỹ Laser - Gọt xương ổ răng8.000.000 VNĐ
17Nhổ răng lung lay bôi têMiễn phí
18Nhổ răng sữa chích tê50.000 VNĐ
19Nhổ răng người lớn150.000 VNĐ - 200.000 VNĐ
20Nhổ răng khôn300.000 VNĐ - 1.000.000 VNĐ
21Cắt thắng môi1.000.000 VNĐ
22Chữa tủy răng - Trẻ em450.000 VNĐ
23Chữa tủy răng - Người lớn300.000 VNĐ - 700.000 VNĐ